41
Tổng Tiêu Chuẩn
30
TCVN Việt Nam
11
ISO & Quốc Tế
| STT | Mã Tiêu Chuẩn | Tên Tiêu Chuẩn | Loại | Danh Mục | Ngành Áp Dụng | Thị Trường | Độ Ưu Tiên |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12850:2019
|
Yêu cầu chung đối với hệ thống TXNG
General requirements for traceability systems
|
TCVN | Core | Tất cả | Cao | |
| 2 |
TCVN 12851:2019
|
Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận TXNG
Requirements for traceability certification bodies
|
TCVN | Core | Tất cả | Trung bình | |
| 3 |
TCVN 13167:2020
|
Tiêu chí đánh giá hệ thống TXNG thực phẩm
Evaluation criteria for food traceability systems
|
TCVN | Core | Thực phẩm | Cao | |
| 4 |
TCVN 13274:2020
|
Hướng dẫn định dạng mã truy vết
Guidelines for traceability code format
|
TCVN | Infrastructure | Tất cả | Cao | |
| 5 |
TCVN 13275:2020
|
Định dạng vật mang dữ liệu truy vết
Data carrier format for traceability
|
TCVN | Infrastructure | Tất cả | Cao | |
| 6 |
TCVN 13987:2024
|
Thu thập thông tin trong TXNG thực phẩm
Information collection in food traceability
|
TCVN | Core | Thực phẩm | Cao | |
| 7 |
TCVN 9988:2013
|
Chuỗi phân phối cá đánh bắt
Distribution chain for caught fish
|
TCVN | Sector | Thủy sản | Cao | |
| 8 |
TCVN 9989:2013
|
Chuỗi phân phối cá nuôi
Distribution chain for farmed fish
|
TCVN | Sector | Thủy sản | Cao | |
| 9 |
TCVN 12455:2018
|
Chuỗi cung ứng tôm nuôi
Supply chain for farmed shrimp
|
TCVN | Sector | Thủy sản | Rất cao | |
| 10 |
TCVN 12456:2018
|
Chuỗi cung ứng giáp xác đánh bắt
Supply chain for caught crustaceans
|
TCVN | Sector | Thủy sản | Cao | |
| 11 |
TCVN 12457:2018
|
Chuỗi cung ứng nhuyễn thể nuôi
Supply chain for farmed mollusks
|
TCVN | Sector | Thủy sản | Trung bình | |
| 12 |
TCVN 12458:2018
|
Chuỗi cung ứng nhuyễn thể đánh bắt
Supply chain for caught mollusks
|
TCVN | Sector | Thủy sản | Trung bình | |
| 13 |
TCVN 13991:2024
|
Hướng dẫn TXNG thủy sản
Guidelines for seafood traceability
|
TCVN | Sector | Thủy sản | Rất cao | |
| 14 |
TCVN 13166-1:2020
|
Chuỗi cung ứng thịt - Yêu cầu chung
Meat supply chain - General requirements
|
TCVN | Sector | Chăn nuôi | Cao | |
| 15 |
TCVN 13166-2:2020
|
Chuỗi cung ứng thịt trâu bò
Beef and buffalo supply chain
|
TCVN | Sector | Chăn nuôi | Cao | |
| 16 |
TCVN 13166-3:2020
|
Chuỗi cung ứng thịt cừu
Sheep meat supply chain
|
TCVN | Sector | Chăn nuôi | Thấp | |
| 17 |
TCVN 13166-4:2020
|
Chuỗi cung ứng thịt lợn
Pork supply chain
|
TCVN | Sector | Chăn nuôi | Cao | |
| 18 |
TCVN 13166-5:2020
|
Chuỗi cung ứng thịt gia cầm
Poultry supply chain
|
TCVN | Sector | Chăn nuôi | Cao | |
| 19 |
TCVN 12827:2023
|
Chuỗi cung ứng rau quả tươi
Fresh produce supply chain
|
TCVN | Sector | Nông nghiệp | Cao | |
| 20 |
TCVN 13840:2023
|
Chuỗi cung ứng cà phê nhân
Green coffee supply chain
|
TCVN | Sector | Nông nghiệp, Đồ uống | Rất cao | |
| 21 |
TCVN 13993:2024
|
Chuỗi cung ứng chè
Tea supply chain
|
TCVN | Sector | Nông nghiệp, Đồ uống | Cao | |
| 22 |
TCVN 13142-1:2020
|
Cacao bền vững - Hệ thống quản lý
Sustainable cocoa - Management system
|
TCVN | Sector | Nông nghiệp | Trung bình | |
| 23 |
TCVN 13805:2023
|
Chuỗi cung ứng sữa
Dairy supply chain
|
TCVN | Sector | Chăn nuôi, Chế biến | Cao | |
| 24 |
TCVN 13814:2023
|
Chuỗi cung ứng nước quả
Fruit juice supply chain
|
TCVN | Sector | Chế biến, Đồ uống | Trung bình | |
| 25 |
TCVN 13843:2023
|
Chuỗi cung ứng mật ong
Honey supply chain
|
TCVN | Sector | Nông nghiệp, Chế biến | Trung bình | |
| 26 |
TCVN 13988:2024
|
Chuỗi cung ứng rượu vang
Wine supply chain
|
TCVN | Sector | Đồ uống | Thấp | |
| 27 |
TCVN 13990:2024
|
Logistics chuỗi lạnh thực phẩm
Cold chain logistics for food
|
TCVN | Infrastructure | Thực phẩm, Thủy sản, Chăn nuôi | Rất cao | |
| 28 |
TCVN 13258:2020
|
Chuỗi cung ứng thuốc hóa dược
Pharmaceutical supply chain
|
TCVN | Sector | Dược phẩm | Cao | |
| 29 |
TCVN 13989:2024
|
Chuỗi cung ứng dược mỹ phẩm
Cosmeceutical supply chain
|
TCVN | Sector | Dược phẩm | Trung bình | |
| 30 |
TCVN 13995:2024
|
Chuỗi cung ứng thiết bị y tế
Medical device supply chain
|
TCVN | Sector | Thiết bị y tế | Cao | |
| 31 |
ISO 22005:2007
|
Traceability in Feed and Food Chain
Traceability in Feed and Food Chain
|
ISO | Core | Tất cả | Rất cao | |
| 32 |
GLOBALG.A.P
|
Thực hành nông nghiệp tốt toàn cầu
Global Good Agricultural Practices
|
Global | Sector | Nông nghiệp, Thủy sản | Rất cao | |
| 33 |
HACCP
|
Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn
Hazard Analysis Critical Control Points
|
Global | Core | Thực phẩm, Thủy sản, Chăn nuôi | Rất cao | |
| 34 |
ASC
|
Hội đồng Quản lý Nuôi trồng Thủy sản
Aquaculture Stewardship Council
|
Global | Sector | Thủy sản | Cao | |
| 35 |
MSC
|
Hội đồng Quản lý Biển
Marine Stewardship Council
|
Global | Sector | Thủy sản | Cao | |
| 36 |
BRC
|
Tiêu chuẩn bán lẻ Anh
British Retail Consortium
|
Global | Sector | Chế biến thực phẩm | Cao | |
| 37 |
IFS
|
Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế
International Featured Standards
|
Global | Sector | Chế biến thực phẩm | Cao | |
| 38 |
FSMA 204
|
Đạo luật Hiện đại hóa ATTP Mỹ
US Food Safety Modernization Act 204
|
Export | Core | Thực phẩm, Thủy sản, Nông nghiệp | Rất cao | |
| 39 |
EU EUDR
|
Quy định chống phá rừng EU
EU Deforestation Regulation
|
Export | Core | Nông nghiệp | Rất cao | |
| 40 |
JAS Organic
|
Tiêu chuẩn hữu cơ Nhật Bản
Japan Agricultural Standard Organic
|
Export | Sector | Nông nghiệp | Cao | |
| 41 |
USDA Organic
|
Tiêu chuẩn hữu cơ Hoa Kỳ
USDA Organic Certification
|
Export | Sector | Nông nghiệp | Cao |