Liên Hệ
OGORI BLOCKCHAIN VIỆT NAM,
[email protected]
tel: +84775933233
Quay lại

Bảng 41 Tiêu Chuẩn TCVN, ISO, Quốc Tế

41
Tổng Tiêu Chuẩn
30
TCVN Việt Nam
11
ISO & Quốc Tế
STT Mã Tiêu Chuẩn Tên Tiêu Chuẩn Loại Danh Mục Ngành Áp Dụng Thị Trường Độ Ưu Tiên
1
TCVN 12850:2019
Yêu cầu chung đối với hệ thống TXNG
General requirements for traceability systems
TCVN Core Tất cả
Nội địaEUMỹNhật
Cao
2
TCVN 12851:2019
Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận TXNG
Requirements for traceability certification bodies
TCVN Core Tất cả
Nội địa
Trung bình
3
TCVN 13167:2020
Tiêu chí đánh giá hệ thống TXNG thực phẩm
Evaluation criteria for food traceability systems
TCVN Core Thực phẩm
Nội địa
Cao
4
TCVN 13274:2020
Hướng dẫn định dạng mã truy vết
Guidelines for traceability code format
TCVN Infrastructure Tất cả
Nội địaEUMỹ
Cao
5
TCVN 13275:2020
Định dạng vật mang dữ liệu truy vết
Data carrier format for traceability
TCVN Infrastructure Tất cả
Nội địaEUMỹ
Cao
6
TCVN 13987:2024
Thu thập thông tin trong TXNG thực phẩm
Information collection in food traceability
TCVN Core Thực phẩm
Nội địa
Cao
7
TCVN 9988:2013
Chuỗi phân phối cá đánh bắt
Distribution chain for caught fish
TCVN Sector Thủy sản
Nội địaEUMỹNhật
Cao
8
TCVN 9989:2013
Chuỗi phân phối cá nuôi
Distribution chain for farmed fish
TCVN Sector Thủy sản
Nội địaEUMỹNhật
Cao
9
TCVN 12455:2018
Chuỗi cung ứng tôm nuôi
Supply chain for farmed shrimp
TCVN Sector Thủy sản
Nội địaEUMỹNhật
Rất cao
10
TCVN 12456:2018
Chuỗi cung ứng giáp xác đánh bắt
Supply chain for caught crustaceans
TCVN Sector Thủy sản
Nội địaEUMỹ
Cao
11
TCVN 12457:2018
Chuỗi cung ứng nhuyễn thể nuôi
Supply chain for farmed mollusks
TCVN Sector Thủy sản
Nội địaEU
Trung bình
12
TCVN 12458:2018
Chuỗi cung ứng nhuyễn thể đánh bắt
Supply chain for caught mollusks
TCVN Sector Thủy sản
Nội địaEU
Trung bình
13
TCVN 13991:2024
Hướng dẫn TXNG thủy sản
Guidelines for seafood traceability
TCVN Sector Thủy sản
Nội địaEUMỹNhật
Rất cao
14
TCVN 13166-1:2020
Chuỗi cung ứng thịt - Yêu cầu chung
Meat supply chain - General requirements
TCVN Sector Chăn nuôi
Nội địa
Cao
15
TCVN 13166-2:2020
Chuỗi cung ứng thịt trâu bò
Beef and buffalo supply chain
TCVN Sector Chăn nuôi
Nội địaEU
Cao
16
TCVN 13166-3:2020
Chuỗi cung ứng thịt cừu
Sheep meat supply chain
TCVN Sector Chăn nuôi
Nội địa
Thấp
17
TCVN 13166-4:2020
Chuỗi cung ứng thịt lợn
Pork supply chain
TCVN Sector Chăn nuôi
Nội địaEUNhật
Cao
18
TCVN 13166-5:2020
Chuỗi cung ứng thịt gia cầm
Poultry supply chain
TCVN Sector Chăn nuôi
Nội địaEUNhật
Cao
19
TCVN 12827:2023
Chuỗi cung ứng rau quả tươi
Fresh produce supply chain
TCVN Sector Nông nghiệp
Nội địaEUMỹNhật
Cao
20
TCVN 13840:2023
Chuỗi cung ứng cà phê nhân
Green coffee supply chain
TCVN Sector Nông nghiệp, Đồ uống
Nội địaEUMỹ
Rất cao
21
TCVN 13993:2024
Chuỗi cung ứng chè
Tea supply chain
TCVN Sector Nông nghiệp, Đồ uống
Nội địaEUNhật
Cao
22
TCVN 13142-1:2020
Cacao bền vững - Hệ thống quản lý
Sustainable cocoa - Management system
TCVN Sector Nông nghiệp
Nội địaEU
Trung bình
23
TCVN 13805:2023
Chuỗi cung ứng sữa
Dairy supply chain
TCVN Sector Chăn nuôi, Chế biến
Nội địaEU
Cao
24
TCVN 13814:2023
Chuỗi cung ứng nước quả
Fruit juice supply chain
TCVN Sector Chế biến, Đồ uống
Nội địaEUMỹ
Trung bình
25
TCVN 13843:2023
Chuỗi cung ứng mật ong
Honey supply chain
TCVN Sector Nông nghiệp, Chế biến
Nội địaEU
Trung bình
26
TCVN 13988:2024
Chuỗi cung ứng rượu vang
Wine supply chain
TCVN Sector Đồ uống
Nội địaEU
Thấp
27
TCVN 13990:2024
Logistics chuỗi lạnh thực phẩm
Cold chain logistics for food
TCVN Infrastructure Thực phẩm, Thủy sản, Chăn nuôi
Nội địaEUMỹNhật
Rất cao
28
TCVN 13258:2020
Chuỗi cung ứng thuốc hóa dược
Pharmaceutical supply chain
TCVN Sector Dược phẩm
Nội địa
Cao
29
TCVN 13989:2024
Chuỗi cung ứng dược mỹ phẩm
Cosmeceutical supply chain
TCVN Sector Dược phẩm
Nội địa
Trung bình
30
TCVN 13995:2024
Chuỗi cung ứng thiết bị y tế
Medical device supply chain
TCVN Sector Thiết bị y tế
Nội địa
Cao
31
ISO 22005:2007
Traceability in Feed and Food Chain
Traceability in Feed and Food Chain
ISO Core Tất cả
Nội địaEUMỹNhật
Rất cao
32
GLOBALG.A.P
Thực hành nông nghiệp tốt toàn cầu
Global Good Agricultural Practices
Global Sector Nông nghiệp, Thủy sản
EUMỹNhật
Rất cao
33
HACCP
Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn
Hazard Analysis Critical Control Points
Global Core Thực phẩm, Thủy sản, Chăn nuôi
Nội địaEUMỹNhật
Rất cao
34
ASC
Hội đồng Quản lý Nuôi trồng Thủy sản
Aquaculture Stewardship Council
Global Sector Thủy sản
EUMỹ
Cao
35
MSC
Hội đồng Quản lý Biển
Marine Stewardship Council
Global Sector Thủy sản
EUMỹ
Cao
36
BRC
Tiêu chuẩn bán lẻ Anh
British Retail Consortium
Global Sector Chế biến thực phẩm
EU
Cao
37
IFS
Tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế
International Featured Standards
Global Sector Chế biến thực phẩm
EU
Cao
38
FSMA 204
Đạo luật Hiện đại hóa ATTP Mỹ
US Food Safety Modernization Act 204
Export Core Thực phẩm, Thủy sản, Nông nghiệp
Mỹ
Rất cao
39
EU EUDR
Quy định chống phá rừng EU
EU Deforestation Regulation
Export Core Nông nghiệp
EU
Rất cao
40
JAS Organic
Tiêu chuẩn hữu cơ Nhật Bản
Japan Agricultural Standard Organic
Export Sector Nông nghiệp
Nhật
Cao
41
USDA Organic
Tiêu chuẩn hữu cơ Hoa Kỳ
USDA Organic Certification
Export Sector Nông nghiệp
Mỹ
Cao