BÁO CÁO TUÂN THỦ 35+ TCVN VỀ TRUY XUẤT NGUỒN GỐC - BLOCKCHAIN NÔNG NGHIỆP THÔNG MINH
Hệ thống: OGORI BLOCKCHAIN - Truy xuất nguồn gốc thực phẩm, nông sản an toàn
Phiên bản: 2.0
Ngày xuất báo cáo: 22/11/2025
TƯƠNG THÍCH TCVN (VIỆT NAM)
100% đáp ứng
XUẤT KHẨU (QUỐC TẾ)
CÔNG NGHỆ GIẢI QUYẾT
Cơ Sở Công Nghệ Xác Thực Truy Xuất Nguồn Gốc
Metadata Động (JSONB)
Tùy biến mọi trường dữ liệu theo TCVN
Định danh Đối tượng (Entity QR)
Quản lý từng cá thể/vườn, ao nuôi/lô
GPS Real-time & Blockchain
Chống gian lận vị trí & dữ liệu
GPS Camera Lock
Lưu trữ hình ảnh với xác thực blockchain
Geo-Algorithm Anti-Fraud
Thuật toán kiểm tra ranh giới vùng
Multi-Level Input Tracing
Truy xuất nguyên liệu đa cấp
TÍNH NĂNG VƯỢT TRỘI CỦA OGORI BLOCKCHAIN
Bảo Mật & Chống Gian Lận Với Blockchain GPS
-
Bắt buộc chụp trực tiếp, không cho chọn từ thư viện
-
Thuật toán Haversine kiểm tra ranh giới vùng thực tế
-
Lưu trữ GPS + timestamp không thể chỉnh sửa
-
Theo dõi hành trình tàu cá real-time
Kiến Trúc Công Nghệ Tiên Tiến - Metadata Động TCVN
-
Tùy biến trường dữ liệu động theo từng TCVN
-
Truy xuất nguyên liệu đa cấp (materials[] + consumerProducts[])
-
QR định danh từng cá thể/ao/lô riêng biệt
-
Phân chia sở hữu sản phẩm bằng NFT
ĐÁNH GIÁ TƯƠNG THÍCH 35 TCVN
| STT | Mã TCVN | Tên Tiêu Chuẩn & Đối tượng | Đánh giá | Cơ chế Kỹ thuật đã đáp ứng |
|---|---|---|---|---|
| 01 | TCVN 9988:2013 | Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây - Cá đánh bắt | GPS Vessel Tracking: Ghi lại hải trình tàu cá + Vùng đánh bắt trên Blockchain. | |
| 02 | TCVN 9989:2013 | Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây - Cá nuôi | Aquaculture Tracking: GPS ao nuôi + Nhật ký chất lượng nước trên Blockchain. | |
| 03 | TCVN 12455:2018 | Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác - Nuôi | Entity QR: Quản lý ao tôm + Nhật ký cho ăn. | |
| 04 | TCVN 12456:2018 | Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm động vật giáp xác - Đánh bắt | GPS Verification: Xác thực vị trí khai thác. | |
| 05 | TCVN 12457:2018 | Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể - Nuôi | Dynamic Metadata: Ghi nhận môi trường nuôi. | |
| 06 | TCVN 12458:2018 | Truy xuất nguồn gốc các sản phẩm nhuyễn thể - Đánh bắt | Traceability Log: Ghi nhận thời gian/địa điểm thu hoạch. | |
| 07 | TCVN 12850:2019 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chung hệ thống TXNG | Core Technology: Blockchain + Unique ID + Audit Trail. | |
| 08 | TCVN 12851:2019 | Truy xuất nguồn gốc - Tổ chức đánh giá và chứng nhận | Cung cấp bằng chứng bất biến cho bên đánh giá thứ 3. | |
| 09 | TCVN 13166-1:2020 | Truy xuất nguồn gốc - Chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm (P1: Yêu cầu chung) | Entity QR: Định danh cá thể/lô vật nuôi. | |
| 10 | TCVN 13166-2:2020 | Truy xuất nguồn gốc - Chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm (P2: Thịt trâu, bò) | Ghi nhận tiêm chủng, thức ăn qua Metadata. | |
| 11 | TCVN 13166-3:2020 | Truy xuất nguồn gốc - Chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm (P3: Thịt cừu) | Tương tự quản lý đàn gia súc lớn. | |
| 12 | TCVN 13166-4:2020 | Truy xuất nguồn gốc - Chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm (P4: Thịt lợn) | Truy xuất từ trang trại đến lò mổ. | |
| 13 | TCVN 13166-5:2020 | Truy xuất nguồn gốc - Chuỗi cung ứng thịt gia súc và gia cầm (P5: Thịt gia cầm) | Quản lý theo đàn (Batch management). | |
| 14 | TCVN 13167:2020 | Truy xuất nguồn gốc - Các tiêu chí đánh giá hệ thống TXNG thực phẩm | Đáp ứng danh mục kiểm tra (Checklist). | |
| 15 | TCVN 13258:2020 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chuỗi cung ứng thuốc hoá dược | Quản lý số lô, hạn dùng, thành phần hoạt chất. | |
| 16 | TCVN 13142-1:2020 | Cacao sản xuất bền vững và TXNG - P1: Hệ thống quản lý | Input Tracing: Truy xuất từ hạt đến thành phẩm. | |
| 17 | TCVN 13142-2:2020 | Cacao sản xuất bền vững và TXNG - P2: Kết quả thực hiện | Ghi nhận dữ liệu Kinh tế/Xã hội qua Metadata. | |
| 18 | TCVN 13142-3:2020 | Cacao sản xuất bền vững và TXNG - P3: Yêu cầu TXNG | Đáp ứng mô hình cân bằng khối lượng. | |
| 19 | TCVN 13142-4:2020 | Cacao sản xuất bền vững và TXNG - P4: Chương trình chứng nhận | Hỗ trợ upload chứng chỉ FairTrade/UTZ. | |
| 20 | TCVN 13274:2020 | Truy xuất nguồn gốc - Hướng dẫn định dạng mã truy vết | Tự động sinh mã định danh duy nhất (Unique ID). | |
| 21 | TCVN 13275:2020 | Truy xuất nguồn gốc - Định dạng vật mang dữ liệu | Chỉ hỗ trợ QR Code. | |
| 22 | TCVN 12827:2023 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chuỗi cung ứng rau quả tươi | Nhật ký canh tác + Định vị vùng trồng. | |
| 23 | TCVN 13805:2023 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chuỗi cung ứng sữa và sản phẩm sữa | Quản lý lô vắt sữa + Kiểm soát lạnh. | |
| 24 | TCVN 13814:2023 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chuỗi cung ứng nước quả | Truy xuất nguồn gốc nguyên liệu hoa quả. | |
| 25 | TCVN 13840:2023 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chuỗi cung ứng cà phê nhân | Ghi nhận phương pháp chế biến (Ướt/Khô). | |
| 26 | TCVN 13843:2023 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chuỗi cung ứng mật ong | Quản lý thùng ong (Entity QR) + Lịch sử khai thác. | |
| 27 | TCVN 13987:2024 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu thu thập thông tin TXNG thực phẩm | Cơ chế Dynamic Data (Thu thập mọi loại dữ liệu). | |
| 28 | TCVN 13991:2024 | Truy xuất nguồn gốc - Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc thủy sản | Áp dụng chung cơ chế quản lý Ao nuôi. | |
| 29 | TCVN 13994:2024 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu quá trình sản xuất thuốc lá | Truy xuất nội bộ + Sẵn sàng API Tem điện tử. | |
| 30 | TCVN 13988:2024 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chuỗi cung ứng rượu vang | Nhật ký lên men, ủ, đóng chai. | |
| 31 | TCVN 13990:2024 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu logistic chuỗi lạnh cho thực phẩm | Nhật ký nhiệt độ vận chuyển. | |
| 32 | TCVN 13995:2024 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chuỗi cung ứng trang thiết bị y tế | Quản lý vòng đời thiết bị (Bảo trì/Kiểm định). | |
| 33 | TCVN 13993:2024 | Truy xuất nguồn gốc - Hướng dẫn thu thập thông tin chuỗi cung ứng chè | Quản lý vùng trồng chè + Nhật ký sao/sấy. | |
| 34 | TCVN 13989:2024 | Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu chuỗi cung ứng sản phẩm dược mỹ phẩm | Quản lý công thức thành phần + Số công bố. | |
| 35 | TCVN 13992:2024 | Truy xuất nguồn gốc - Hướng dẫn thu thập thông tin chuỗi cung ứng đồ chơi trẻ em | Upload chứng chỉ an toàn (CR). |
Khả năng Metadata Động của Hệ thống Ogori
Custom Fields
Người dùng tạo trường tùy chỉnh cho bất kỳ metadata nào cần thiết theo TCVN
Certificate Upload
Upload hình ảnh chứng nhận (VietGAP, GlobalGAP, Organic) với metadata đầy đủ
Historical Import
Nhập dữ liệu lịch sử (VD: cây từ 2015, bắt đầu dùng Ogori từ 2025)
Ví dụ thực tế: Nông dân có vườn cà phê từ 2015, năm 2025 bắt đầu dùng Ogori. Họ có thể nhập toàn bộ lịch sử vào phần bổ sung thông tin: giống cây, năm trồng, thu hoạch, vụ mùa, chứng chỉ cũ, phương pháp canh tác... vào metadata mà không cần chờ chu kỳ sản xuất mới.
ĐÁNH GIÁ TƯƠNG THÍCH QUỐC TẾ
MỸ: FDA FSMA 204
Truy xuất nguồn gốc thực phẩm hiện đại
💡 Hướng dẫn triển khai trên Ogori:
- Sử dụng Dynamic Metadata để tạo các trường Key Data Elements (KDEs) như: Traceability Lot Code, Harvesting Location.
- Các node Timeline (Thu hoạch, Làm mát, Đóng gói) tương ứng chính xác với Critical Tracking Events (CTEs).
CHÂU ÂU: EUDR
Quy định chống phá rừng (Cà phê, Gỗ, Cao su)
💡 Hướng dẫn triển khai trên Ogori:
- Sử dụng tính năng GPS Camera khi đăng ký sản phẩm ban đầu.
- Hệ thống tự động ghim tọa độ (Lat/Long) lên Blockchain làm bằng chứng "Geolocation" bắt buộc của EU.
TOÀN CẦU: GS1 & ISO
Chuẩn mã số mã vạch và quy trình
💡 Hướng dẫn triển khai trên Ogori:
- Nhập mã GTIN-13 vào trường Product ID để hệ thống sinh mã QR chuẩn GS1 Digital Link.
- Dữ liệu thời gian tự động tuân thủ ISO 8601.
CHỨNG NHẬN: ASC / MSC
Chứng nhận nuôi trồng bền vững
Hướng dẫn triển khai trên Ogori:
- Sử dụng Ogori làm "Sổ nhật ký điện tử" (Digital Logbook).
- Xuất báo cáo Timeline + GPS Proof làm bằng chứng khi đánh giá viên (Auditor) kiểm tra.
PHÂN TÍCH TƯƠNG THÍCH CHUẨN QUỐC TẾ
Phân tích sự liên kết giữa 35 TCVN về Truy xuất nguồn gốc và các tiêu chuẩn/quy định quốc tế quan trọng để hỗ trợ hoạt động xuất khẩu.
1. Tiêu Chuẩn Truy Xuất Nguồn Gốc Chung
| Chuẩn Quốc tế | Lĩnh vực | TCVN tương thích chính | Mức độ (Ogori) |
|---|---|---|---|
| ISO 22005:2007 | Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi | TCVN 12827, TCVN 12829 | ✅ 100% |
| EU Reg 178/2002 | Luật Thực phẩm EU | TCVN 12827, TCVN 13247 | ✅ 100% |
| US FDA FSMA 204 | An toàn Thực phẩm Hoa Kỳ | TCVN 12827, TCVN 13247 | ⚡ 90% |
| GS1 Standards | Mã hóa, Trao đổi dữ liệu | TCVN 13247 (Yêu cầu chung) | ⚡ 90% |
Cấu trúc dữ liệu chuỗi (`Timeline Node` và `Input Tracing`) của Ogori cho phép tuân thủ hoàn toàn yêu cầu "one step back, one step forward" của EU và các yêu cầu cơ bản của ISO 22005.
2. Nông Nghiệp và Thực hành Tốt (GAP)
| Chuẩn Quốc tế | Lĩnh vực | TCVN tương thích chính | Mức độ (Ogori) |
|---|---|---|---|
| GlobalG.A.P. | Thực hành nông nghiệp | TCVN 12827:2019 (Rau quả) + GPS Verification | ⚡ 95% |
| JAS (Nhật Bản) | Tiêu chuẩn nông nghiệp | TCVN 13993 (Chè) | ⚠️ 80% |
3. Thủy Sản (Seafood Traceability)
| Chuẩn Quốc tế | Lĩnh vực | TCVN tương thích chính | Mức độ (Ogori) |
|---|---|---|---|
| EU Reg 1005/2008 (IUU) | Chống đánh bắt bất hợp pháp | TCVN 9988:2013 + GPS Vessel Tracking | ⚡ 90% |
| CASS (MSC/ASC) | Chuỗi hành trình sản phẩm | TCVN 9989:2013 + Blockchain Voyage Log | ⚡ 85% |
Hệ thống có khả năng tích hợp GPS tàu cá và ghi lại hải trình trên Blockchain, đáp ứng yêu cầu truy xuất vessel tracking của EU IUU Regulation và MSC/ASC Chain of Custody.
4. Dược Mỹ Phẩm & Thiết bị Y tế
| Chuẩn Quốc tế | Lĩnh vực | TCVN tương thích chính | Mức độ (Ogori) |
|---|---|---|---|
| EU Falsified Medicines Directive (FMD) | Dược phẩm | TCVN 13989:2024 | ⚠️ 80% |
| US FDA DSCSA | An ninh chuỗi dược phẩm | TCVN 13989:2024 | ⚠️ 85% |
| US FDA UDI | Định danh TBYT duy nhất | TCVN 13995:2024 | ⚡ 90% |
LỘ TRÌNH NÂNG CẤP HỆ THỐNG LÊN 100%
US FDA FSMA 204 (An toàn Thực phẩm Hoa Kỳ)
Còn thiếu 10% để đạt chuẩn hoàn hảo
✅ ĐÃ CÓ (90%)
- • Timeline nodes tương ứng CTEs (Critical Tracking Events)
- • KDEs (Key Data Elements): Location, Date, Lot Code
- • Truy xuất trong vài giây (yêu cầu <24h)< /li>
- • GPS coordinates cho location description
Đang phát triển (10%)
- • FDA Facility Registration (miễn phí)
- • Food Traceability List mapping chính xác
- • Standardized data format theo FDA guidelines
- • 24-hour response testing documentation
GS1 Standards (Mã hóa & Trao đổi dữ liệu)
Còn thiếu 10% để tương thích hoàn toàn
✅ ĐÃ CÓ (90%)
- • QR Code generation system
- • Unique product identification
- • Location-based GLN structure
- • JSON-LD data format support
Đang phát triển (10%)
- • GS1 Company Prefix ($750-2,500)
- • GTIN-13 barcode generation
- • GS1 Digital Link URL format
- • EPCIS events compatibility
EU Reg 1005/2008 (IUU - Chống đánh bắt bất hợp pháp)
Còn thiếu 10% cho thủy sản xuất khẩu EU
✅ ĐÃ CÓ (90%)
- • GPS Vessel Tracking on Blockchain
- • Fishing vessel registration system
- • Catch area GPS coordinates
- • Immutable voyage records
Đang phát triển (10%)
- • FAO Fishing Areas mapping chính xác
- • Catch Certificate template EU chuẩn
- • ICCAT/IOTC regional compliance
- • VMS data integration (nếu có)
CASS (MSC/ASC Chain of Custody)
Còn thiếu 15% cho chuỗi hành trình sản phẩm
✅ ĐÃ CÓ (85%)
- • Blockchain voyage logging
- • Product segregation tracking
- • Chain of custody documentation
- • Volume reconciliation
Đang phát triển (15%)
- • MSC/ASC Certificate number integration
- • Eligible fisheries database check
- • Volume balance percentage tracking
- • Certificate sharing between operators
- • Audit trail format theo MSC chuẩn
JAS (Japanese Agricultural Standards)
Còn thiếu 20% để xuất khẩu Nhật Bản
✅ ĐÃ CÓ (80%)
- • Traceability từ nông trại đến tiêu thụ
- • Production process documentation
- • Quality control records
- • Organic farming practice records
Đang phát triển (20%)
- • JAS Certification từ accredited body
- • Japanese language traceability labels
- • JAS Organic mark (nếu cần)
- • Residue testing theo Japan standards
- • Import notification process
EU FMD (Falsified Medicines Directive)
Còn thiếu 20% cho dược phẩm EU
✅ ĐÃ CÓ (80%)
- • Unique identifier cho mỗi product
- • Anti-tampering evidence
- • Batch tracking system
- • Expiry date management
Đang phát triển (20%)
- • 2D DataMatrix barcode generation
- • EU Hub connection for verification
- • Decommissioning workflow
- • Pharmacy authentication system
- • Regulatory reporting format
US FDA DSCSA (Drug Supply Chain Security Act)
Còn thiếu 15% cho dược phẩm Hoa Kỳ
✅ ĐÃ CÓ (85%)
- • Transaction records on blockchain
- • Product verification system
- • Trading partner verification
- • Supply chain mapping
Đang phát triển (15%)
- • NDC number integration
- • FDA DUNS number verification
- • EPCIS format transaction data
- • Suspect product investigation workflow
US FDA UDI (Unique Device Identification)
Còn thiếu 10% cho thiết bị y tế
✅ ĐÃ CÓ (90%)
- • Unique device identifier system
- • Product labeling capability
- • Batch/lot tracking
- • Device history record
Đang phát triển (10%)
- • FDA Accredited UDI Agency registration
- • GUDID database submission
- • UDI-PI format implementation
© 2025 Ogori Blockchain Traceability for Compliance & Transparency